Có 5 kết quả:
乡气 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ • 相契 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ • 鄉氣 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ • 香气 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ • 香氣 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated
(2) uncouth
(3) unsophisticated
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) to be a good match
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated
(2) uncouth
(3) unsophisticated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fragrance
(2) aroma
(3) incense
(2) aroma
(3) incense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fragrance
(2) aroma
(3) incense
(2) aroma
(3) incense
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0