Có 5 kết quả:

乡气 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ相契 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ鄉氣 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ香气 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ香氣 xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated

xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(literary) to be a good match

Từ điển Trung-Anh

(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated

Từ điển Trung-Anh

(1) fragrance
(2) aroma
(3) incense

Từ điển Trung-Anh

(1) fragrance
(2) aroma
(3) incense